Có 2 kết quả:

八哥儿 bā gēr ㄅㄚ ㄍㄦ八哥兒 bā gēr ㄅㄚ ㄍㄦ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 八哥[ba1 ge1]

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 八哥[ba1 ge1]